Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vivo iQOO Neo 3 (6GB/128GB) | Samsung Galaxy A80 - Chính hãng |
|
||
Giá | 8.490.000₫ | 8.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Hỗ trợ trả góp 0% dành cho các chủ thẻ tín dụng VPBank, MSB, Sacombank, VIB và Shinhan Bank Tặng bộ quà từ hãng: Sạc Pin dự phòng chính hãng Samsung 10,000mAh EB-P1100 (Type C, hỗ trợ sạc nhanh) Tặng gói bảo hiểm rơi vỡ 6 tháng và trả góp 0% |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 1080 x 2400 pixels (~393 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.57\" | 6.7 inches, 108.4 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | ||||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP | 48 MP, f/2.0, PDAF | ||
Camera trước | 16 MP | Motorized pop-up rotating main camera module | |||
Đèn Flash | Có | ||||
Chụp ảnh nâng cao | Dual-LED flash, HDR, panorama | ||||
Quay phim | 4k (2160p@30fps) | ||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh - Sạc nhanh 44W | |||
Loại pin | Li-Po | Li-Po 3700 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 9.0 (Pie); One UI | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 865 8 nhân | Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8 nm) | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | ||||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | |||
Sim | 2 Nano SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | ||||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | ||||
Bluetooth | A2DP, LE, apt-X, v5.0 | ||||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | ||||
Kết nối khác | NFC | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | ||||
Kích thước | Dài 163.7 mm - Ngang 75.6mm - Dày 8.9 mm | 165.2 x 76.5 x 9.3 mm (6.50 x 3.01 x 0.37 in) | |||
Trọng lượng | 198.1 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | |||
Ghi âm | Có | ||||
Radio | Có | ||||
Xem phim | Có | ||||
Nghe nhạc | Có |