Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vivo iQOO Neo 3 (6GB/128GB) | Realme X7 Pro (8GB/128GB) |
|
||
Giá | 8.490.000₫ | 8.390.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Giảm: 200.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Tai nghe AKG khi mua BHV Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.57\" | 6.55 inches, 103.6 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5, 120Hz refresh rate | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm | ||
Camera trước | 16 MP | 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.8\", 0.8µm | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Dual-LED flash, HDR, panorama | Chụp hình góc siêu rộng, Chụp ảnh macro, Chụp hình góc rộng, Chống rung điện tử (EIS), Chụp ảnh xóa phông, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) | |||
Quay phim | 4k (2160p@30fps) | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh - Sạc nhanh 44W | 4500 mAh, sạc nhanh 65W (VOOC Flash Charge 4.0) | ||
Loại pin | Li-Po | Pin chuẩn Li-Po 4500 mAh | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC 65W, 100% in 33 min (advertised) | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10, Realme UI | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 865 8 nhân | Mediatek Dimensity 1000+ (7nm) | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A77 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | Mali-G77 MC9 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6GB | 6 GB or 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 128 GB or 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | A2DP, LE, apt-X, v5.0 | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Nhựa, mặt kính cao cấp | |||
Kích thước | Dài 163.7 mm - Ngang 75.6mm - Dày 8.9 mm | 160.8 x 75.1 x 8.5 mm (6.33 x 2.96 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | 198.1 g | 184 g (6.49 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | Có | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | Có | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |