Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vivo iQOO Neo 3 (6GB/128GB) | OPPO Reno4 Chính hãng |
|
||
Giá | 8.490.000₫ | 6.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Giá khuyến mại đến hết ngày 29/01/2021 |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.57\" | 6.43 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 16 MP | Chính 32 MP & Phụ cảm biến thông minh A.I | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Dual-LED flash, HDR, panorama | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chống rung điện tử kỹ thuật số | |||
Quay phim | 4k (2160p@30fps) | FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@60fps, HD 720p@960fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps | |||
Videocall | Có | Thông qua ứng dụng thứ 3 | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh - Sạc nhanh 44W | 4015 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 865 8 nhân | Snapdragon 720G 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | A-GPS | |||
Bluetooth | A2DP, LE, apt-X, v5.0 | v5.1, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | USB Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Khung hợp kim phủ nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ | |||
Kích thước | Dài 163.7 mm - Ngang 75.6mm - Dày 8.9 mm | Dài 160.3 mm - Ngang 73.9 mm - Dày 7.7 mm | |||
Trọng lượng | 198.1 g | 165 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | Có | 3GP, MP4 | |||
Nghe nhạc | Có | MP3, AAC |