Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OnePlus 8T 5G (8GB/128GB) | Realme X50 Pro 5G - Chính hãng |
|
||
Giá | 13.190.000₫ | 10.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Tặng tai nghe Samsung AKG trị giá 250.000đ Tặng dán Cường Lực bảo vệ máy trị giá 50.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H Full Màn chỉ với 99.000đ Máy mới Nguyên Seal Fullbox 100%, Khách hàng tự tay đập hộp, Có Sẵn Tiếng Việt! |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED 120HZ | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 6.44 inches, 100.1 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio) | |||
Màn hình rộng | 6.55\" | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 16 MP, 5 MP, 2 MP | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 12 MP, f/2.5, 54mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 8 MP, f/2.3, 13mm (ultrawide), PDAF | ||
Camera trước | 16 MP | 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.8\", 0.8µm 8 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Dual-LED flash, HDR, panorama | LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | HD 720p@480fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@240fps | 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Có hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh - Sạc nhanh 65W | 4200 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Non-removable Li-Po 4200 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Sạc đầy Pin trong 39 phút | Li-Po, Fast battery charging 65W: 100% in 35 min (SuperDart Flash Charge) Power Delivery | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 10.0; realme UI 1.0 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 865 8 nhân | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | Adreno 650 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8GB | 6 GB, 8 GB or 12 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 128 GB 6 GB RAM, 128 GB 8 GB RAM, 256 GB 12 GB RAM | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | ||
Sim | 2 Nano SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Có Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | Có | Yes, with A-GPS | |||
Bluetooth | v5.1 | 4.2, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | Type-C | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame | |||
Kích thước | Dài 160.7 mm - Ngang 74.1 mm - Dày 8.4 mm | 159 x 74.2 x 8.9 mm (6.26 x 2.92 x 0.35 in) | |||
Trọng lượng | 188 g | 205 g (7.23 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass | ||
Ghi âm | Có | Hỗ trợ | |||
Radio | Có | Đang cập nhật | |||
Xem phim | Có | MP4/H.264/FLAC player | |||
Nghe nhạc | MP3 | MP3/eAAC+/WAV player |