Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Asus ROG Phone 3 Plus Tencent (12GB/128GB) | iPhone 11 Pro Max Quốc tế Cũ 99% Bản 64GB |
|
||
Giá | 14.990.000₫ | 11.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Dán Cường Lực bảo vệ máy trị giá 50.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H Full Màn chỉ với 90.000đ Máy mới Nguyên Seal Fullbox 100%, Khách hàng tự tay đập hộp ! |
Giảm thêm 200.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Sạc cable nhanh 18W khi mua BHV Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy Tặng Sạc - Cable khi mua máy Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED capacitive touchscreen, 1B colors | OLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~391 ppi density) | 1242 x 2688 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.59 inches, 106.6 cm2 (~79.9% screen-to-body ratio) | 6.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Glass front (Gorilla Glass 6), glass back (Gorilla Glass 3), aluminum frame | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera | Camera sau | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 13 MP, f/2.4, 125˚, 11mm (ultrawide) | 3 camera 12 MP | ||
Camera trước | 24 MP, f/2.0, 27mm (wide), 0.9µm | 12 MP | |||
Đèn Flash | Đèn LED kép | 4 đèn LED (2 tông màu) | |||
Chụp ảnh nâng cao | Lấy nét theo pha, Lấy nét bằng laser, Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
|||
Quay phim | Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@480fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 6000 mAh | 3969 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po, 6000 mAh battery | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh 30W, Quick Charge 4.0 | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10, ROG UI | iOS 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7 nm+) | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x3.1 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB or 12 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM | 64 GB, 256 GB or 512 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 1 eSIM & 1 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | apt-X, EDR, A2DP, v5.0 | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Lightning | |||
Kết nối khác | Đa kết nối | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Khung kim loại + mặt kính cường lực | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại + mặt kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 171 x 78 x 9.9 mm (6.73 x 3.07 x 0.39 in) | Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 240 g (8.47 oz) | 226 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khoá khuôn mặt Face ID | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Không | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV | Lossless, MP3, AAC, FLAC |