Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Asus ROG Phone 3 Plus Tencent (12GB/128GB) |
|
||
Giá | 14.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Dán Cường Lực bảo vệ máy trị giá 50.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H Full Màn chỉ với 90.000đ Máy mới Nguyên Seal Fullbox 100%, Khách hàng tự tay đập hộp ! |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED capacitive touchscreen, 1B colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~391 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.59 inches, 106.6 cm2 (~79.9% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Glass front (Gorilla Glass 6), glass back (Gorilla Glass 3), aluminum frame | |||
Camera | Camera sau | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 13 MP, f/2.4, 125˚, 11mm (ultrawide) | ||
Camera trước | 24 MP, f/2.0, 27mm (wide), 0.9µm | |||
Đèn Flash | Đèn LED kép | |||
Chụp ảnh nâng cao | Lấy nét theo pha, Lấy nét bằng laser, Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@480fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 6000 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po, 6000 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh 30W, Quick Charge 4.0 | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10, ROG UI | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7 nm+) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x3.1 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB or 12 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | apt-X, EDR, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Đa kết nối | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Khung kim loại + mặt kính cường lực | ||
Chất liệu | Khung kim loại + mặt kính cường lực | |||
Kích thước | 171 x 78 x 9.9 mm (6.73 x 3.07 x 0.39 in) | |||
Trọng lượng | 240 g (8.47 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV |