Thông tin khác
|
Ngôn ngữ:
|
Đa ngôn ngữ hõ trợ Tiếng Việt
|
Hệ điều hành:
|
iPadOS 13.4
|
Màn hình
|
Loại màn hình:
|
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
|
Màu màn hình:
|
16 triệu màu
|
Màn hình rộng:
|
12.9 inches, 515.3 cm2 (~85.4% screen-to-body ratio), 2048 x 2732 pixels, 4:3 ratio (~265 ppi density)
|
Công nghệ cảm ứng:
|
Cảm ứng điện dung đa điểm
|
Hệ điều hành - CPU
|
Loại CPU (Chipset):
|
Apple A12Z Bionic
|
Số nhân:
|
Octa-core
|
Tốc độ CPU:
|
|
RAM:
|
6 GB RAM
|
Chip đồ hoạ (GPU):
|
Apple GPU
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (ROM):
|
128 GB/ 256 GB/ 512 GB or 1 TB
|
Thẻ nhớ ngoài:
|
Không hỗ trợ
|
Hỗ trợ thẻ tối đa:
|
Không hỗ trợ
|
Thông tin khác:
|
|
Camera
|
Camera sau:
|
12 MP, f/1.8, (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF 10 MP, f/2.4, 11mm (ultrawide)
|
Camera trước:
|
7 MP, f/2.2
|
Tính năng camera:
|
Quad-LED dual-tone flash, HDR
|
Quay phim:
|
2160p@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps
|
Kết nối
|
3G:
|
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
|
4G:
|
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46, 66(17
|
WiFi:
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
|
Hỗ trợ sim:
|
Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM)
|
Đàm thoại:
|
Có hỗ trợ
|
GPS:
|
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only)
|
Bluetooth:
|
5.0, A2DP, LE, EDR
|
Cổng USB:
|
3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector
|
HDMI:
|
|
Jack tai nghe:
|
Lightning
|
Kết nối khác:
|
3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector
|
Tiện ích
|
Xem phim:
|
MP4/H.264 player
|
Nghe nhạc:
|
MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player
|
Ghi âm:
|
Hỗ trợ
|
Radio FM:
|
Hỗ trợ
|
Văn phòng:
|
iMessage, Email, Push Email, IM
|
Chỉnh sửa hình ảnh:
|
Hỗ trợ
|
Ứng dụng khác:
|
Hỗ trợ qua App
|
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kích thước:
|
280.6 x 214.9 x 5.9 mm (11.05 x 8.46 x 0.23 in)
|
Trọng lượng (g):
|
641 g (Wi-Fi), 643 g (LTE) (1.41 lb)
|
Thông tin pin & Sạc
|
Loại pin:
|
Non-removable Li-Po, 9720 mAh battery
|
Dung lượng pin:
|
Non-removable Li-Po battery (29.37 Wh)
|
Thời gian sử dụng thường:
|
Tùy chỉnh
|