Màn hình
|
Công nghệ màn hình:
|
Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
|
Độ phân giải:
|
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
|
Màn hình rộng:
|
6.67 inches, 107.4 cm2 (~87.2% screen-to-body ratio)
|
Mặt kính cảm ứng:
|
Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
|
Camera
|
Camera sau:
|
64 MP, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 13 MP, 13mm (ultrawide)
|
Camera trước:
|
Motorized pop-up 20 MP, (wide), 1/3.4\", 0.8µm
|
Đèn Flash:
|
Đèn LED kép
|
Chụp ảnh nâng cao:
|
A.I Camera, Chụp ảnh siêu độ phân giải, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Zoom quang học, Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự độ
|
Quay phim:
|
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
|
Videocall:
|
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
|
Thông tin pin & Sạc
|
Dung lượng pin:
|
4700mAh - Sạc nhanh 27W
|
Loại pin:
|
Pin chuẩn Li-Po
|
Công nghệ pin:
|
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
|
Hệ điều hành - CPU
|
Hệ điều hành:
|
Android 10 (MIUI 11)
|
Chipset (hãng SX CPU):
|
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+)
|
Tốc độ CPU:
|
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
|
Chip đồ họa (GPU):
|
Adreno 650
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
RAM:
|
8 GB
|
Bộ nhớ trong:
|
128 GB, 256 GB
|
Thẻ nhớ ngoài:
|
Không hỗ trợ
|
Kết nối
|
Mạng di động:
|
Hỗ trợ 5G
|
Sim:
|
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
|
Wifi:
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
|
GPS:
|
A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
|
Bluetooth:
|
5.0, A2DP, LE, aptX HD
|
Cổng kết nối/sạc:
|
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
|
Jack tai nghe:
|
3.5 mm
|
Kết nối khác:
|
NFC, OTG
|
Thiết kế & Trọng lượng
|
Thiết kế:
|
Nguyên khối
|
Chất liệu:
|
Khung kim loại + mặt lưng kính
|
Kích thước:
|
163.3 x 75.4 x 8.9 mm (6.43 x 2.97 x 0.35 in)
|
Trọng lượng:
|
218 g (7.69 oz)
|
Tiện ích
|
Bảo mật nâng cao:
|
Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt
|
Ghi âm:
|
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
|
Radio:
|
Có
|
Xem phim:
|
3GP, MP4, AVI, WMV
|
Nghe nhạc:
|
MP3, WAV, AAC, FLAC
|