Màn hình | |
Công nghệ màn hình: | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~398 ppi density) |
Màn hình rộng: | 6.47 inches, 102.8 cm2 (~87.8% screen-to-body ratio) |
Mặt kính cảm ứng: | Điện dung đa điểm |
Camera | |
Camera sau: | 108 MP (8P lens), f/1.7, 25mm (wide), 1/1.33\", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS 12 MP, f/2.0, 50mm (telephoto), 1/2.55\", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, 2x optical zoom |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 0.8µm |
Đèn Flash: | Có |
Chụp ảnh nâng cao: | Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
Thông tin pin & Sạc | |
Dung lượng pin: | 5260 mAh battery |
Loại pin: | Li-Po 5260 mAh battery |
Công nghệ pin: | |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie); MIUI 11 |
Chipset (hãng SX CPU): | Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm) |
Tốc độ CPU: | Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver) |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 618 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM: | 8 GB |
Bộ nhớ trong: | |
Thẻ nhớ ngoài: | Không hỗ trợ |
Kết nối | |
Mạng di động: | |
Sim: | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
Bluetooth: | 4.2, A2DP, LE |
Cổng kết nối/sạc: | microUSB 2.0 |
Jack tai nghe: | 3.5mm |
Kết nối khác: | Đang cập nhật |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế: | Thẳng đứng nguyên khối |
Chất liệu: | Aluminum body |
Kích thước: | 157.8 x 74.2 x 9.7 mm (6.21 x 2.92 x 0.38 in) |
Trọng lượng: | 208 g (7.34 oz) |
Tiện ích | |
Bảo mật nâng cao: | |
Ghi âm: | Có |
Radio: | Có |
Xem phim: | Xvid/MP4/H.265 player |
Nghe nhạc: | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player |
HHa
Cho e xin bao gia e xiaomi note 10 pro voi a
NnamnvQuản trị viên
Dạ hiện em này bên em chưa có giá chính thức ạ, có giá bên em sẽ ngay ạ