Màn hình | |
Công nghệ màn hình: | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors |
Độ phân giải: | 1440 x 2960 pixels, 18.5:9 ratio (~529 ppi density) |
Màn hình rộng: | 6.2 inches, 98.3 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio) |
Mặt kính cảm ứng: | |
Camera | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.6\", 1.0µm, AF, OIS, 2x optical zoom |
Camera trước: | 8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6\", 1.22µm, AF |
Đèn Flash: | Có |
Chụp ảnh nâng cao: | Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Quay phim: | 2160p@30fps, 1080p@60fps, HDR, dual-video rec |
Videocall: | Có |
Thông tin pin & Sạc | |
Dung lượng pin: | |
Loại pin: | Li-Ion 3500 mAh battery (13.48 Wh) |
Công nghệ pin: | |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành: | Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie) |
Chipset (hãng SX CPU): | Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) - EMEA Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) - USA/LATAM, China |
Tốc độ CPU: | Exynos 9810 (10 nm) - EMEA Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) - USA/LATAM, China |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G72 MP18 - EMEA Adreno 630 - USA/LATAM, China |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM: | 4 GB or 6 GB |
Bộ nhớ trong: | |
Thẻ nhớ ngoài: | microSD, up to 1 TB (uses shared SIM slot) - dual SIM model only |
Kết nối | |
Mạng di động: | |
Sim: | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | Có A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX |
Cổng kết nối/sạc: | |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế: | thẳng |
Chất liệu: | |
Kích thước: | 158.1 x 73.8 x 8.5 mm (6.22 x 2.91 x 0.33 in) |
Trọng lượng: | 189 g (6.67 oz) |
Tiện ích | |
Bảo mật nâng cao: | |
Ghi âm: | |
Radio: | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: |