Màn hình | |
Công nghệ màn hình: | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density) |
Màn hình rộng: | 6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) |
Mặt kính cảm ứng: | Điện dung đa điểm |
Camera | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4\", 1.12µm 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm (dedicated macro camera) 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm, depth sensor |
Camera trước: | 16 MP, f/2.0, 1/3.1\", 1.0µm |
Đèn Flash: | LED flash |
Chụp ảnh nâng cao: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Hỗ trợ |
Thông tin pin & Sạc | |
Dung lượng pin: | 4035 mAh battery |
Loại pin: | Non-removable Li-Ion |
Công nghệ pin: | |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie); ColorOS 6 |
Chipset (hãng SX CPU): | Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10 nm) |
Tốc độ CPU: | Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver) |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 616 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM: | 4 GB or 6 GB or 8 GB |
Bộ nhớ trong: | |
Thẻ nhớ ngoài: | microSD |
Kết nối | |
Mạng di động: | |
Sim: | Nano-SIM, dual stand-by |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot |
GPS: | Yes, with A-GPS |
Bluetooth: | 4.2, A2DP, LE |
Cổng kết nối/sạc: | |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế: | Thẳng đứng nguyên khối |
Chất liệu: | Nhựa, mặt kính cao cấp |
Kích thước: | 157 x 74.2 x 8.9 mm (6.18 x 2.92 x 0.35 in) |
Trọng lượng: | 184 g (6.49 oz) |
Tiện ích | |
Bảo mật nâng cao: | |
Ghi âm: | Hỗ trợ |
Radio: | Đang cập nhật |
Xem phim: | MP4/H.264/FLAC player |
Nghe nhạc: | MP3/eAAC+/WAV player |
..
.