Màn hình | |
Công nghệ màn hình: | AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 600 nits (peak) |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density) |
Màn hình rộng: | 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.6% screen-to-body ratio) |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Camera | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/1.73\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm |
Camera trước: | 44 MP, f/2.4, 24mm (wide) |
Đèn Flash: | Có |
Chụp ảnh nâng cao: | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chống rung điện tử kỹ thuật số |
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@60fps, HD 720p@960fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps |
Videocall: | Thông qua ứng dụng thứ 3 |
Thông tin pin & Sạc | |
Dung lượng pin: | 4310 mAh |
Loại pin: | Li-Po 4310 mAh |
Công nghệ pin: | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC 50W |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành: | Android 11, ColorOS 11.1 |
Chipset (hãng SX CPU): | Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) |
Tốc độ CPU: | Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 618 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM: | 8 GB |
Bộ nhớ trong: | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Kết nối | |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G/ 5G |
Sim: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS: | A-GPS |
Bluetooth: | v5.1, A2DP, LE |
Cổng kết nối/sạc: | USB Type-C |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung hợp kim phủ nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ |
Kích thước: | 159.1 x 73.3 x 7.7 mm (6.26 x 2.89 x 0.30 in) |
Trọng lượng: | 171 g (6.03 oz) |
Tiện ích | |
Bảo mật nâng cao: | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt |
Ghi âm: | Có |
Radio: | Có |
Xem phim: | 3GP, MP4 |
Nghe nhạc: | MP3, AAC |