Màn hình
|
Loại màn hình:
|
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
|
Màu màn hình:
|
16 triệu màu
|
Độ phân giải:
|
720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
|
Màn hình rộng:
|
6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.7% screen-to-body ratio)
|
Công nghệ cảm ứng:
|
Điện dung đa điểm
|
Cảm ứng:
|
ĐIện dung đa điểm
|
Chuẩn màn hình:
|
FullHD+
|
Thông tin chung
|
Hệ điều hành:
|
Android 9.0 (Pie); ColorOS 6.1
|
Ngôn ngữ:
|
Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt
|
Chụp hình & Quay phim
|
Camera trước:
|
8 MP, f/2.0
|
Camera sau:
|
12 MP, f/1.8, (wide), 1/2.8\", 1.25µm, PDAF 8 MP, 13mm, (ultrawide), 1/4\", 1.12µm 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm
|
Đèn Flash:
|
Đèn flash LED kép
|
Tính năng camera:
|
Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh
|
Quay phim:
|
1080p@ 30/60/120fps
|
Videocall:
|
Hỗ trợ
|
CPU & RAM
|
Tốc độ CPU:
|
Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
|
Chipset:
|
Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm)
|
RAM:
|
3 GB, 4 GB or 6 GB
|
Số nhân:
|
8 nhân
|
Chip đồ họa (GPU):
|
Adreno 610
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ:
|
64 GB, RAM 4 GB/ 6 GB hoặc 32 GB, RAM 3 GB
|
Danh bạ:
|
Hỗ trợ
|
Thẻ nhớ ngoài:
|
microSD
|
Hỗ trợ thẻ tối đa:
|
up to 256 GB (dedicated slot)
|
Bộ nhớ khả dụng:
|
Tùy bộ nhớ
|
Thông tin pin
|
Dung lượng pin:
|
5000 mAh
|
Loại pin:
|
Li-Po 5000 mAh battery
|
Pin có thể tháo rời:
|
Non-removable
|
Thời gian thoại:
|
12 giờ
|
Thời gian chờ:
|
16 giờ
|
Thời gian media:
|
10 giờ
|
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
Loại Sim:
|
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
|
3G:
|
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
|
4G:
|
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
|
Khe gắn Sim:
|
Hybrid Dual SIM
|
Wifi:
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
|
GPS:
|
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
|
Bluetooth:
|
5.0, A2DP, LÊ
|
GPRS/EDGE:
|
Có
|
Jack tai nghe:
|
3.5 mm
|
NFC:
|
Không
|
Kết nối USB:
|
Đầu nối đảo ngược 2.0, Type-C 1.0
|
Kết nối khác:
|
Có
|
Cổng sạc:
|
Lighting 2.0
|
2G:
|
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
|
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kiểu dáng:
|
Thẳng đứng nguyên khối
|
Kích thước:
|
163.6 x 75.4 x 9.1 mm (6.44 x 2.97 x 0.36 in)
|
Trọng lượng (g):
|
195 g (6.88 oz)
|
Chất liệu:
|
Mặt kính kim loại cao cấp nguyên khối
|
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim:
|
Hỗ trợ
|
Nghe nhạc:
|
Hỗ trợ
|
Ghi âm:
|
Hỗ trợ
|
Giới hạn cuộc gọi:
|
Không giới hạn
|
FM radio:
|
Hỗ trợ
|
Chức năng khác:
|
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
|