Màn hình
|
Công nghệ màn hình:
|
Fluid AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
|
Độ phân giải:
|
1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio (~516 ppi density)
|
Màn hình rộng:
|
6.67 inches, 108.8 cm2 (~88.1% screen-to-body ratio)
|
Mặt kính cảm ứng:
|
Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
|
Camera
|
Camera sau:
|
48 MP, f/1.6, (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS 8 MP, f/2.4, 78mm (telephoto), 3x optical zoom, PDAF, Laser AF, OIS
|
Camera trước:
|
Motorized pop-up 16 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/3.0\", 1.0µm
|
Đèn Flash:
|
Dual-LED flash
|
Chụp ảnh nâng cao:
|
HDR, panorama
|
Quay phim:
|
2160p@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, Auto HDR, gyro-EIS
|
Videocall:
|
Đang cập nhật
|
Thông tin pin & Sạc
|
Dung lượng pin:
|
4085 mAh battery
|
Loại pin:
|
Li-Po 4085 mAh battery
|
Công nghệ pin:
|
Li-Po
|
Hệ điều hành - CPU
|
Hệ điều hành:
|
Android 10.0; OxygenOS 10.0.4
|
Chipset (hãng SX CPU):
|
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm)
|
Tốc độ CPU:
|
Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
|
Chip đồ họa (GPU):
|
Adreno 640 (700 MHz)
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
RAM:
|
8GB
|
Bộ nhớ trong:
|
256 GB 8 GB RAM, 256 GB 12 GB RAM
|
Thẻ nhớ ngoài:
|
Không hỗ trợ
|
Kết nối
|
Mạng di động:
|
GSM / CDMA / HSPA / LTE
|
Sim:
|
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
|
Wifi:
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
|
GPS:
|
Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, SBAS
|
Bluetooth:
|
5.0, A2DP, LE, aptX HD
|
Cổng kết nối/sạc:
|
3.1, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
|
Jack tai nghe:
|
3.5mm
|
Kết nối khác:
|
Đang cập nhật
|
Thiết kế & Trọng lượng
|
Thiết kế:
|
Thẳng, nguyên khối
|
Chất liệu:
|
Đang cập nhật
|
Kích thước:
|
162.6 x 75.9 x 8.8 mm (6.40 x 2.99 x 0.35 in)
|
Trọng lượng:
|
206 g (7.27 oz)
|
Tiện ích
|
Bảo mật nâng cao:
|
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
|
Ghi âm:
|
Có hỗ trợ
|
Radio:
|
Không hỗ trợ
|
Xem phim:
|
Đang cập nhật
|
Nghe nhạc:
|
Đang cập nhật
|