Màn hình
|
Công nghệ màn hình:
|
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
|
Độ phân giải:
|
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~386 ppi density)
|
Màn hình rộng:
|
6.81 inches, 112.0 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
|
Mặt kính cảm ứng:
|
Điện dung đa điểm
|
Camera
|
Camera sau:
|
13 MP, f/2.2, 1/3\", 1.12µm, AF
|
Camera trước:
|
5 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1.12µm
|
Đèn Flash:
|
dual-LED dual-tone flash
|
Chụp ảnh nâng cao:
|
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
|
Quay phim:
|
1080p@30fps
|
Videocall:
|
Có
|
Thông tin pin & Sạc
|
Dung lượng pin:
|
4500 mAh
|
Loại pin:
|
4500 mAh battery
|
Công nghệ pin:
|
Non-removable Li-Po
|
Hệ điều hành - CPU
|
Hệ điều hành:
|
Android 10.0, Android One
|
Chipset (hãng SX CPU):
|
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm)
|
Tốc độ CPU:
|
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
|
Chip đồ họa (GPU):
|
Adreno 620
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
RAM:
|
8 GB or 8 GB
|
Bộ nhớ trong:
|
64 GB 6 GB RAM, 128 GB 8 GB RAM
|
Thẻ nhớ ngoài:
|
microSD
|
Kết nối
|
Mạng di động:
|
GSM / HSPA / LTE / 5G
|
Sim:
|
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
|
Wifi:
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
|
GPS:
|
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
|
Bluetooth:
|
5.0, A2DP, LE
|
Cổng kết nối/sạc:
|
USB On-The-Go
|
Jack tai nghe:
|
3.5mm
|
Kết nối khác:
|
2.0, Type-C 1.0 reversible connector
|
Thiết kế & Trọng lượng
|
Thiết kế:
|
Nguyên khối thẳng đứng
|
Chất liệu:
|
Khung kim loại, mặt kính cao cấp
|
Kích thước:
|
171.9 x 78.6 x 9 mm (6.77 x 3.09 x 0.35 in)
|
Trọng lượng:
|
220 g (7.76 oz)
|
Tiện ích
|
Bảo mật nâng cao:
|
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
|
Ghi âm:
|
Hỗ trợ
|
Radio:
|
Không
|
Xem phim:
|
MP4/H.264 player
|
Nghe nhạc:
|
MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
|