Màn hình
|
Loại màn hình:
|
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
|
Màu màn hình:
|
16M colors
|
Độ phân giải:
|
720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~269 ppi density)
|
Màn hình rộng:
|
6.26 inches, 97.8 cm2 (~80.5% screen-to-body ratio)
|
Công nghệ cảm ứng:
|
Điện dung đa điểm
|
Cảm ứng:
|
Điện dung đa điểm
|
Chuẩn màn hình:
|
IPS LCD, 19:9 ratio
|
Thông tin chung
|
Hệ điều hành:
|
Android 9.0 (Pie); Android One
|
Ngôn ngữ:
|
Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt
|
Chụp hình & Quay phim
|
Camera trước:
|
5 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1.12µm
|
Camera sau:
|
13 MP, f/2.2, 1/3\", 1.12µm, AF
|
Đèn Flash:
|
dual-LED dual-tone flash
|
Tính năng camera:
|
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
|
Quay phim:
|
1080p@30fps
|
Videocall:
|
Có
|
CPU & RAM
|
Tốc độ CPU:
|
Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
|
Chipset:
|
Qualcomm SDM429 Snapdragon 429
|
RAM:
|
2 GB or 3 GB
|
Số nhân:
|
Đang cập nhật
|
Chip đồ họa (GPU):
|
Adreno 504
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ:
|
32 GB, 3 RAM or 16 GB, 2 GB RAM
|
Danh bạ:
|
Hỗ trợ
|
Thẻ nhớ ngoài:
|
microSD
|
Hỗ trợ thẻ tối đa:
|
up to 400 GB (uses SIM 2 slot)
|
Bộ nhớ khả dụng:
|
Tùy chỉnh
|
Thông tin pin
|
Dung lượng pin:
|
3060 mAh battery
|
Loại pin:
|
4000 mAh battery
|
Pin có thể tháo rời:
|
Non-removable Li-Ion
|
Thời gian thoại:
|
Đang cập nhật
|
Thời gian chờ:
|
Đang cập nhật
|
Thời gian media:
|
Đang cập nhật
|
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
Loại Sim:
|
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
|
3G:
|
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
|
4G:
|
LTE
|
Khe gắn Sim:
|
Nano-SIM, dual stand-by
|
Wifi:
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
|
GPS:
|
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
|
Bluetooth:
|
5.0, A2DP, LE
|
GPRS/EDGE:
|
Hỗ trợ
|
Jack tai nghe:
|
3.5mm
|
NFC:
|
Không hỗ trợ
|
Kết nối USB:
|
USB On-The-Go
|
Kết nối khác:
|
2.0, Type-C 1.0 reversible connector
|
Cổng sạc:
|
Lightning
|
2G:
|
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
|
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kiểu dáng:
|
Nguyên khối thẳng đứng
|
Kích thước:
|
159.4 x 76.2 x 8.6 mm (6.28 x 3.00 x 0.34 in)
|
Trọng lượng (g):
|
181 g (6.38 oz)
|
Chất liệu:
|
Khung kim loại, mặt kính cao cấp
|
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim:
|
MP4/H.264 player
|
Nghe nhạc:
|
MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
|
Ghi âm:
|
Hỗ trợ
|
Giới hạn cuộc gọi:
|
Không giới hạn
|
FM radio:
|
Không
|
Chức năng khác:
|
Fast battery charging (Quick Charge 3.0)
|