Màn hình | |
Công nghệ màn hình: | LTPS IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
Độ phân giải: | 1080 x 2310 pixels (~398 ppi density) |
Màn hình rộng: | 6.4 inches, 101.4 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio) |
Mặt kính cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.4, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, 27mm (wide), dedicated macro camera 2 MP, f/2.4, 1/5.0\", 1.75µm, depth sensor |
Camera trước: | 16 MP, f/2.0, (wide), 1/3.1\", 1.0µm |
Đèn Flash: | Đèn LED 2 tông màu |
Chụp ảnh nâng cao: | Leica optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Quay phim: | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Videocall: | Có hỗ trợ |
Thông tin pin & Sạc | |
Dung lượng pin: | 4200 mAh |
Loại pin: | Li-Po 4200 mAh battery |
Công nghệ pin: | Li-Po |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành: | Android 10.0; EMUI 10 |
Chipset (hãng SX CPU): | HiSilicon Kirin 810 (7 nm) |
Tốc độ CPU: | Octa-core (2x2.27 GHz Cortex-A76 & 6x1.88 GHz Cortex-A55) |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MP6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM: | 8 GB |
Bộ nhớ trong: | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài: | NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot) |
Kết nối | |
Mạng di động: | GSM / HSPA / LTE |
Sim: | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS: | A-GPS, GLONASS |
Bluetooth: | v4.2, A2DP, LE, EDR |
Cổng kết nối/sạc: | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | USB Type-C |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế: | Kim loại nguyên khối |
Chất liệu: | Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước: | 159.2 x 76.3 x 8.7 mm (6.27 x 3.00 x 0.34 in) |
Trọng lượng: | 183 g (6.46 oz) |
Tiện ích | |
Bảo mật nâng cao: | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Ghi âm: | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Radio: | FM radio |
Xem phim: | MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid |
Nghe nhạc: | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |