Màn hình | |
Công nghệ màn hình: | LTPS IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
Độ phân giải: | 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~269 ppi density) |
Màn hình rộng: | 6.39 inches, 100.2 cm2 (~82.4% screen-to-body ratio) |
Mặt kính cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.4, (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 |
Đèn Flash: | Đèn LED 2 tông màu |
Chụp ảnh nâng cao: | Leica optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Quay phim: | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Videocall: | Có hỗ trợ |
Thông tin pin & Sạc | |
Dung lượng pin: | 4000 mAh |
Loại pin: | Li-Po 4000 mAh battery |
Công nghệ pin: | Li-Po |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie) (AOSP + HMS), EMUI 9.1 |
Chipset (hãng SX CPU): | Hisilicon Kirin 710F (12 nm) |
Tốc độ CPU: | Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G51 MP4 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM: | 4 GB |
Bộ nhớ trong: | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Kết nối | |
Mạng di động: | GSM / HSPA / LTE |
Sim: | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS: | A-GPS, GLONASS |
Bluetooth: | v4.2, A2DP, LE, EDR |
Cổng kết nối/sạc: | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | USB Type-C |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế: | Kim loại nguyên khối |
Chất liệu: | Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước: | 159.8 x 76.1 x 8.1 mm (6.29 x 3.00 x 0.32 in) |
Trọng lượng: | 176 g (6.21 oz) |
Tiện ích | |
Bảo mật nâng cao: | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Ghi âm: | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Radio: | FM radio |
Xem phim: | MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid |
Nghe nhạc: | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |